🔍 Search: JEOTGAL; ĐŨA
🌟 JEOTGAL; ĐŨA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
젓갈
Danh từ
-
1
음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구.
1 JEOTGAL; ĐŨA: Dụng cụ mảnh và dài, đi theo cặp và được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp đồ vật. -
2
음식을 집어 그 분량을 세는 단위.
2 GẮP: Đơn vị đếm lượng thức ăn gắp được.
-
1
음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구.